コミット
コミット
Cam kết
Thực hiện thỏa hiệp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội.

Bảng chia động từ của コミット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コミットする |
Quá khứ (た) | コミットした |
Phủ định (未然) | コミットしない |
Lịch sự (丁寧) | コミットします |
te (て) | コミットして |
Khả năng (可能) | コミットできる |
Thụ động (受身) | コミットされる |
Sai khiến (使役) | コミットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コミットすられる |
Điều kiện (条件) | コミットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コミットしろ |
Ý chí (意向) | コミットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コミットするな |
コミット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コミット
フルコミット フル・コミット
cam kết đầy đủ
グループコミット グループ・コミット
cam kết nhóm
コミット調整担当 コミットちょうせいたんとう
bộ điều phối xác nhận
コミット準備完了状態 コミットじゅんびかんりょうじょうたい
trạng thái sẵn sàng xác nhận