コミット準備完了状態
コミットじゅんびかんりょうじょうたい
☆ Danh từ
Trạng thái sẵn sàng xác nhận

コミット準備完了状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コミット準備完了状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
設備完了 せつびかんりょう
lắp xong.
準備完了ログ記録 じゅんびかんりょうログきろく
bản ghi đã được ghi
完了 ワンラ かんりょう
sự xong xuôi; sự kết thúc; sự hoàn thành; xong xuôi; kết thúc; hoàn thành
準備状況 じゅんびじょうきょう
những điều kiện sơ bộ; những điều kiện ban đầu
コミット コミット
sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội.
完備 かんび
được trang bị đầy đủ
完了コード かんりょうコード
mã hoàn thành