コミュニケーション
コミュニケイション コミュニケーション
Giao tiếp
コミュニケーション手段
として
キーボード
が
ペン
に
代
わりつつある
Bàn phím dần được thay thế cho bút máy như là một phương tiện giao tiếp với nhau
コミュニケーションなしに進展はあり得ない。
Nếu không giao tiếp thì không thể tiến bộ.
コミュニケーション
の
方法
が
多種
にわたって
増加
する
一方
で
人間関係
が
希薄
なものになりつつある。まさに
本末転倒
だ。
Cũng như tất cả các loại phương thức giao tiếp ngày càng gia tăng, các mối quan hệ của con ngườiđang trở nên yếu ớt. Một trường hợp sai lầm hoàn hảo có nghĩa là kết thúc.
☆ Danh từ
Thông tin liên lạc; sự liên lạc với nhau; sự giao thiệp với nhau; sự giao tiếp với nhau.

Từ đồng nghĩa của コミュニケーション
noun
コミュニケーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コミュニケーション
コミュニケーション科学基礎研究所 コミュニケーションかがくきそけんきゅうしょ コミュニケーションかがくきそけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm khoa học truyền thông
IPコミュニケーション IPコミュニケーション
giao tiếp ip
コミュニケーションシステム コミュニケーション・システム
hệ thống truyền thông
ノンバーバルコミュニケーション ノンバーバル・コミュニケーション
giao tiếp phi ngôn ngữ
コミュニケーションサーバー コミュニケーション・サーバー
máy chủ truyền thông
ビジュアルコミュニケーション ビジュアル・コミュニケーション
Truyền thông trực quan.
マスコミュニケーション マス・コミュニケーション
truyền thông đại chúng, các phương tiện truyền thông
パーソナルコミュニケーション パーソナル・コミュニケーション
Truyền thông cá nhân.