IPコミュニケーション
IPコミュニケーション
Giao tiếp ip
IPコミュニケーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới IPコミュニケーション
コミュニケーション コミュニケイション コミュニケーション
thông tin liên lạc; sự liên lạc với nhau; sự giao thiệp với nhau; sự giao tiếp với nhau.
IPルータ IPルータ
bộ định tuyến ip (ip router)
IPフォワーディング IPフォワーディング
chuyển tiếp ip (ip forwarding)
IPフラグメンテーション IPフラグメンテーション
phân đoạn ip
IPマルチキャスト IPマルチキャスト
IP multicast
IPマスカレード IPマスカレード
mạng dịch cổng địa chỉ (napt)
IPヘッダ IPヘッダ
IP Header
IPスプーフィング IPスプーフィング
giả mạo địa chỉ ip