Các từ liên quan tới コミュニティ・オブ・クライスト
コミュニティ コミュニティー
cộng đồng.
Kinh doanh cộng đồng.
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
Mạng lưới Khu vực Cộng đồng.
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ
センターオブエクセレンス センター・オブ・エクセレンス
center of excellence