Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノーベル物理学賞 ノーベルぶつりがくしょう
giải Nobel vật lý
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
物性物理学 ぶっせいぶつりがく
condensed matter physics
化学物理学 かがくぶつりがく
vật lý hóa học
ノーベル生理学医学賞 ノーベルせいりがくいがくしょう
giải Nobel sinh lý học hoặc y học
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar