理論物理学
りろんぶつりがく
☆ Danh từ
Vật lý học lý thuyết

理論物理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理論物理学
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
理論生物学 りろんせいぶつがく
lý thuyết sinh học
論理学 ろんりがく
luân lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou