Các từ liên quan tới コムソモリスク・ナ・アムーレ
ナ変 ナへん
động từ bất quy tắc nhóm ナ
ネーム印(ナ行) ネームいん(ナぎょう)
dấu tên hàng na trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ナ形容詞 なけいようし
tính từ đuôi na
ネーム印(ナ行/ハ行) ネームいん(ナぎょう/ハぎょう)
Dấu tên (hàng na / hàng ha)
ナ行変格活用 ナぎょうへんかくかつよう
động từ bất quy tắc nhóm ナ