ナ変
ナへん「BIẾN」
☆ Danh từ
Irregular conjugation (inflection, declension) of verbs ending in "nu" (in written Japanese)

ナ変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナ変
ナ行変格活用 ナぎょうへんかくかつよう
declension) of verbs ending in "nu" (in written japanese)
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ネーム印(ナ行) ネームいん(ナぎょう)
dấu tên hàng na trong bảng chữ cái tiếng Nhật
ナ形容詞 なけいようし
tính từ đuôi na
変わっているな 変わっているな
Lập dị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ネーム印(ナ行/ハ行) ネームいん(ナぎょう/ハぎょう)
Dấu tên (hàng na / hàng ha)
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).