Các từ liên quan tới コム・チャット・ルック
mô hình đối tượng thành phần (com)
chuyện phiếm, chuyện gẫu
チャットルーム チャット・ルーム
phòng chát
チャットエリア チャット・エリア
vùng chat
ドットコム ドット・コム
dot-com, Internet business,.com
インターネットリレーチャット インターネット・リレー・チャット
IRC ( Chat chuyển tiếp Internet (giao thức "party-line"toàn cầu))
ネイビールック ネービールック ネイビー・ルック ネービー・ルック
navy look
kiểu cách trang phục.