コメ
(blog) comment
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Comment

Bảng chia động từ của コメ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コメする |
Quá khứ (た) | コメした |
Phủ định (未然) | コメしない |
Lịch sự (丁寧) | コメします |
te (て) | コメして |
Khả năng (可能) | コメできる |
Thụ động (受身) | コメされる |
Sai khiến (使役) | コメさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コメすられる |
Điều kiện (条件) | コメすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コメしろ |
Ý chí (意向) | コメしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コメするな |
コメ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コメ
米離れ こめばなれ コメばなれ
shift away from rice consumption, consumers losing interest in eating rice