米離れ
こめばなれ コメばなれ「MỄ LI」
☆ Danh từ
Shift away from rice consumption, consumers losing interest in eating rice

米離れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米離れ
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
客離れ きゃくばなれ
mất khách
離れた はなれた
xa, cách xa