Các từ liên quan tới コメディー道中でござる
コメディー コメディ
hài kịch.
で御座る でござる
be, is
ナンセンスコメディー ナンセンス・コメディー
hài kịch vô nghĩa
コメディーリリーフ コメディー・リリーフ
comedy relief
ミュージカルコメディー ミュージカル・コメディー
musical comedy
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu