コメントする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phê bình; bình phẩm; bình luận.

Bảng chia động từ của コメントする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コメントする |
Quá khứ (た) | コメントした |
Phủ định (未然) | コメントしない |
Lịch sự (丁寧) | コメントします |
te (て) | コメントして |
Khả năng (可能) | コメントできる |
Thụ động (受身) | コメントされる |
Sai khiến (使役) | コメントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コメントすられる |
Điều kiện (条件) | コメントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コメントしろ |
Ý chí (意向) | コメントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コメントするな |