コメント化
コメントか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chú thích
Bình luận

Bảng chia động từ của コメント化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コメント化する/コメントかする |
Quá khứ (た) | コメント化した |
Phủ định (未然) | コメント化しない |
Lịch sự (丁寧) | コメント化します |
te (て) | コメント化して |
Khả năng (可能) | コメント化できる |
Thụ động (受身) | コメント化される |
Sai khiến (使役) | コメント化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コメント化すられる |
Điều kiện (条件) | コメント化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | コメント化しろ |
Ý chí (意向) | コメント化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | コメント化するな |
コメント化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コメント化
lời phê bình; lời bình phẩm; lời bình luận.
ノーコメント ノー・コメント
sự không có ý kiến; sự không bình luận; sự không có chú thích.
パブリックコメント パブリック・コメント
public comment
コメントスパム コメント・スパム
comment spam
コメント欄 コメントらん
cột comment
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.