コモディティ
コモディティー
(toán kinh tế ) hàng hoá
☆ Danh từ
Hàng hóa

コモディティ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コモディティ
コモディティ化 コモディティか コモディティーか
commoditization, commodification
Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa.
コモディティ化 コモディティか コモディティーか
commoditization, commodification
Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa.