コモディティ・リサーチ・ビューロー
Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa.

コモディティ・リサーチ・ビューロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コモディティ・リサーチ・ビューロー
コモディティ コモディティー
hàng hóa
cục; nha; vụ.
リサーチ リサーチ
nghiên cứu.
コモディティ化 コモディティか コモディティーか
commoditization, commodification
サービスビューロー サービス・ビューロー
văn phòng phục vụ
コンベンションビューロー コンベンション・ビューロー
convention bureau
ライティングビューロー ライティング・ビューロー
writing bureau
ツーリストビューロー ツーリスト・ビューロー
tourist bureau