コモン
コモン
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Chung
コモン・アジェンダ円卓会議
Hội nghị bàn tròn chương trình nghị sự chung

Từ trái nghĩa của コモン
コモン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コモン
コモンキャリア コモンキャリヤ コモンキャリアー コモンキャリヤー コモン・キャリア コモン・キャリヤ コモン・キャリアー コモンキャリヤー・
nhà cung cấp dịch vụ viễn thông
コモン栗鼠猿 コモンりすざる コモンリスザル
khỉ sóc thông thường
コモンリスプ コモン・リスプ
ngôn ngữ common lisp
コモンツパイ コモン・ツパイ
common tree shrew (Tupaia glis)
コモンソール コモン・ソール
common sole (Solea solea)
コモンアジェンダ コモン・アジェンダ
chương trình nghị sự chung (mô hình hợp tác kết hợp chuyên môn và huy động năng lực để giải quyết các thách thức toàn cầu)
コモンランゲージ コモン・ランゲージ
Ngôn ngữ chung, ngôn ngữ thông dụng (common language)
コモンロー コモン・ロー
thông luật; hệ thống pháp luật Ănglô - xắcxông; hệ thống pháp luật Anh - Mỹ