Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コモン・モード
コモン コモン
chung
モード モード
mốt; thời trang mới nhất.
コモンキャリア コモンキャリヤ コモンキャリアー コモンキャリヤー コモン・キャリア コモン・キャリヤ コモン・キャリアー コモンキャリヤー・
common carrier
コモンリスプ コモン・リスプ
ngôn ngữ common lisp
コモンアジェンダ コモン・アジェンダ
common agenda
コモンソール コモン・ソール
common sole (Solea solea)
コモンランゲージ コモン・ランゲージ
common language
コモンロー コモン・ロー
common law