Các từ liên quan tới コララインとボタンの魔女
魔女 まじょ
la sát.
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)
魔女狩り まじょがり まじょかり
phù thủy đi săn
ボタンの木 ボタンのき
cây cúc áo (cây sung Mỹ, Platanus occidentalis)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.