Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔女 まじょ
la sát.
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
魔女狩り まじょがり まじょかり
phù thủy đi săn
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
子女 しじょ
trẻ em
アレカやし アレカ椰子
cây cau