Các từ liên quan tới コロッケ (タレント)
bánh rán nhân thịt; món tẩm bột rán; món bọc bột trắng rán; miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ.
コロッケ屋 コロッケや
cửa hàng bánh khoai tây korokke
コロッケパン コロッケ・パン
bread roll sandwich with croquette filling
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình