コロッケ屋
コロッケや
☆ Danh từ
Cửa hàng bánh khoai tây korokke

コロッケ屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コロッケ屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
bánh rán nhân thịt; món tẩm bột rán; món bọc bột trắng rán; miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ.
コロッケパン コロッケ・パン
bread roll sandwich with croquette filling
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
カラオケ屋 カラオケや
phòng hát karaoke