屋
や「ỐC」
Somebody who sells (something) or works as (something)
Somebody with a (certain) personality trait
Roof
☆ Danh từ
House
☆ Hậu tố
(something) shop

屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屋
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
屋上屋を架す おくじょうおくをかす おくじょうおくをかいす
làm những điều không mang lại ý nghĩa gì
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
カラオケ屋 カラオケや
phòng hát karaoke
桶屋 おけや
Một ngôi nhà sản xuất, sửa chữa và bán thùng, giếng, v.v.
糸屋 いとや
yarn seller