コロニー形成ユニット検定
コロニーけーせーユニットけんてー
Thử nghiệm các đơn vị hình thành khuẩn lạc
コロニー形成ユニット検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コロニー形成ユニット検定
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân.
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc