Các từ liên quan tới コロンビア特別区陸軍州兵
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別区 とくべつく
sự trông nom đặc biệt
陸兵 りくへい
lính lục quân
陸軍 りくぐん
lục quân
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
州兵 しゅうへい
vệ binh quốc gia