Các từ liên quan tới コン (BLEACH)
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
コンモート コン・モート
hát với sự chuyển động
コンマン コン・マン
con man
コンブリオ コン・ブリオ
loại nhạc sôi nổi, hăng hái, nồng nhiệt
生コン なまコン
bê tông tươi
街コン まちコン
hẹn hò nhóm, tụ tập để giới trẻ giao lưu với người khác giới
合コン ごうコン
tiệc gặp mặt làm quen
空コン からコン
empty (e.g. intermodal containers in the transport industry)