Các từ liên quan tới コンサルティング・ファーム
ファーム ファーム
hãng; công ty
sự cố vấn; cố vấn.
コンサルティングセールス コンサルティング・セールス
nhân viên tư vấn bán hàng
ファームステイ ファーム・ステイ
farm stay
ファームバンキング ファーム・バンキング
dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp.
トラックファーム トラック・ファーム
truck farm
ファームチーム ファーム・チーム
đội dự bị; đội hạng dưới
パイロットファーム パイロット・ファーム
trang trại thí điểm