Kết quả tra cứu コンサート
コンサート
☆ Danh từ
◆ Buổi hòa nhạc
コンサート
の
切符
が
手
に
入
って
運
がよかった。
Thật may mắn khi chúng tôi đã nhận được vé cho buổi hòa nhạc.
コンサート
はどうだった。
Bạn đã thưởng thức buổi hòa nhạc như thế nào?
コンサート
のと
チケット
を
手
に
入
れるのに
苦労
した。
Tôi đã gặp khó khăn trong việc mua vé cho buổi hòa nhạc.
◆ Hòa nhạc.
コンサート
の
切符
が
手
に
入
って
運
がよかった。
Thật may mắn khi chúng tôi đã nhận được vé cho buổi hòa nhạc.
コンサート
はどうだった。
Bạn đã thưởng thức buổi hòa nhạc như thế nào?
コンサート
で
演奏中
に
正
しい
音
(
符
)を
忘
れる
Quên mất nốt nhạc đúng trong khi đang biểu diễn hòa nhạc .

Đăng nhập để xem giải thích