Các từ liên quan tới コンシューマー・レポート
レポート リポート レポート
bài báo cáo; bài luận tổng kết; bài phóng sự.
コンシューマー コンシューマ
người tiêu dùng.
コンシューマーインターポール コンシューマー・インターポール
Consumer Interpole
レポートライン レポート・ライン
dòng báo cáo
スタディレポート スタディ・レポート
báo cáo nghiên cứu
アニュアルレポート アニュアル・レポート
bản báo cáo hàng năm
インサイドレポート インサイド・レポート
tin đồn nội bộ; báo cáo nội bộ.
バグレポート バグ・レポート
báo cáo lỗi (vi tính).