Các từ liên quan tới コンスタント・マチュリティ・スワップ
コンスタント コンスタント
không thay đổi; bất biến
コンスタントシェーディング コンスタント・シェーディング
constant shading (trong đồ họa máy tính là kỹ thuật sử dụng một giá trị màu sắc hoặc độ sáng không thay đổi trong suốt quá trình hiển thị của đối tượng)
sự trao đổi; sự đổi chác
コンスタントビットレイト コンスタント・ビット・レイト
tốc độ bit không đổi
スワップミート スワップ・ミート
swap meet
スワップエリア スワップ・エリア
vùng hoán đổi
スワップファイル スワップ・ファイル
tệp tin hoán đổi
スワップイン スワップ・イン
sự tráo đổi vào