Các từ liên quan tới コンディション・グリーン
コンディション コンディション
điều kiện.
ベストコンディション ベスト・コンディション
best condition
トップコンディション トップ・コンディション
top condition
グリーン・ニューディール グリーン・ニューディール
chính sách kinh tế xanh mới (green new deal)
グリーンIT グリーンIT
điện toán xanh
グリーン券 グリーンけん
thẻ xanh
グリーン車 グリーンしゃ
ô tô xanh lục (lớp (thứ) 1)
màu xanh; xanh lục