コントローラー
コントローラ コントローラー コントローラ コントローラー
☆ Danh từ
Bộ điều chỉnh
Người quản lý; trưởng ban quản trị.
Bộ điều khiển

Từ đồng nghĩa của コントローラー
noun
コントローラ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コントローラ
コントローラー
コントローラ コントローラー コントローラ コントローラー
bộ điều chỉnh
コントローラ
コントローラ
bộ điều khiển
コントローラ
bộ điều khiển
Các từ liên quan tới コントローラ
ストア・コントローラ ストア・コントローラ
người kiểm soát cửa hàng
DMAコントローラ DMAコントローラ
quản lý dữ liệu và truyền thông (dmac)
RAIDコントローラ RAIDコントローラ
bộ điều khiển raid (raid controller)
USBコントローラ USBコントローラ
bộ điều khiển usb
ネットワークコントローラ ネットワーク・コントローラ
bộ điều khiển mạng
ディスプレイコントローラ ディスプレイ・コントローラ
bộ điều khiển màn hình
キャッシュコントローラ キャッシュ・コントローラ
bộ điều khiển cache
ストアコントローラ ストア・コントローラ
bộ điều khiển bộ nhớ