ストア・コントローラ
ストア・コントローラ
Người kiểm soát cửa hàng
ストア・コントローラ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ストア・コントローラ
ストア・コントローラ
ストア・コントローラ
người kiểm soát cửa hàng
ストアコントローラ
ストア・コントローラ
bộ điều khiển bộ nhớ
Các từ liên quan tới ストア・コントローラ
コントローラ コントローラ
bộ điều khiển; người điều chỉnh; người kiểm tra
bộ điều khiển
ストア ストアー ストア
cửa hàng; quầy hàng.
コントローラー コントローラ コントローラー コントローラ コントローラー
bộ điều chỉnh
DMAコントローラ DMAコントローラ
quản lý dữ liệu và truyền thông (dmac)
USBコントローラ USBコントローラ
bộ điều khiển usb
RAIDコントローラ RAIDコントローラ
bộ điều khiển raid (raid controller)
ネットワークコントローラ ネットワーク・コントローラ
bộ điều khiển mạng