Các từ liên quan tới コントロール (アルバム)
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
album tổng hợp; bộ sưu tập (âm nhạc) tổng hợp
コントロール コントロール
sự quản lý; sự điều chỉnh.
卒業アルバム そつぎょうアルバム
album tốt nghiệp
バースコントロール バスコントロール バース・コントロール バス・コントロール
kiểm soát sinh sản; tránh thai; ngừa thai