Các từ liên quan tới コント55号 人類の大弱点
truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn.
弱点 じゃくてん
nhược điểm; điểm yếu.
ショートコント ショート・コント
skit, short comic play
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大の大人 だいのおとな
người đàn ông trưởng thành, người phụ nữ trưởng thành, người trưởng thành
人類 じんるい
loài người
類似点 るいじてん
phần giống nhau, điểm giống nhau, điểm tương đồng