人類
じんるい「NHÂN LOẠI」
Loài người
人類
がこれほどの
災害
を
経験
したことはほとんどなかった。
Hiếm khi loài người phải trải qua một thảm họa như vậy.
人類
の
知性
に
対
する
侮辱
Sự xỉ nhục đối với tri thức của loài người.
人類
の
遠
い
昔
の
先祖
Tổ tiên xa xưa của loài người
☆ Danh từ
Nhân loại.
人類
は
生態系
の
退化
を
防
ぐことができるだろうか?
Liệu nhân loại có thể ngăn chặn sự suy thoái của các hệ sinh thái?
人類
の
歴史観
Quan niệm về lịch sử nhân loại .
人類
は
原子力
を
平和
に
利用
するのに
成功
するだろう。
Nhân loại sẽ thành công trong việc sử dụng năng lượng hạt nhân một cách hòa bình.

Từ đồng nghĩa của 人類
noun
人類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人類
人類猿 じんるいえん じんるいさる
vượn người
人類学 じんるいがく
nhân chủng học.
人類愛 じんるいあい
chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
人類史 じんるいし
lịch sử con người
新人類 しんじんるい
new breed of humans (used to refer to the younger generation, who have different ideals and sensibilities)
化石人類 かせきじんるい
người hóa thạch
人類学者 じんるいがくしゃ
nhà nhân loại học
人類共通 じんるいきょうつう
common humanity, shared humanity, shared by humanity