Các từ liên quan tới コント55号笑ってたまるか
truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn.
ショートコント ショート・コント
skit, short comic play
笑って居る わらっている
đang cười
勝手知ったる かってしったる
quen thuộc, hiểu rõ
待っている まっている
đang đợi.
雨降って地固まる あめふってじかたまる
sau cơn mưa trời lại sáng (sau những rắc rối, khó khăn sẽ là những điều tốt đẹp)
待ったをかける まったをかける
chặn; giữ lại; hãm phanh; gọi dừng lại
追って捕まえる おってつかまえる
rượt