コンバージョン・ファクター
コンバージョン・ファクター
Hệ số chuyển đổi (conversion factor – cf)
Hệ số chuyển
Hệ số quy đổi
Thừa Số Chuyển Đổ
Hệ số biến đổi
コンバージョン・ファクター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンバージョン・ファクター
conversion
nhân tố
リカバリー・ファクター リカバリー・ファクター
hệ số thu hồi
コンバージョンレンズ コンバージョン・レンズ コンバージョンレンズ
conversion lens
リスクファクター リスク・ファクター
yếu tố rủi ro
セーフティーファクター セーフティー・ファクター
safety factor
スケーリングファクター スケーリング・ファクター
scaling factor
ユニーク・マヌカ・ファクター ユニーク・マヌカ・ファクター
một thuật ngữ thường dùng để chỉ yếu tố độc đáo của mật ong Manuka