ユニーク・マヌカ・ファクター
ユニーク・マヌカ・ファクター
☆ Danh từ
Một thuật ngữ thường dùng để chỉ yếu tố độc đáo của mật ong Manuka
ユニーク・マヌカ・ファクター
は、
マヌカハニー
の
抗菌作用
を
示
す
重要
な
指標
です。
Yếu tố độc đáo của mật ong Manuka là một chỉ số quan trọng chỉ ra tác dụng kháng khuẩn của mật ong Manuka.

ユニーク・マヌカ・ファクター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユニーク・マヌカ・ファクター
マヌカ マヌカ
cây Manuka; cây trà New Zealand
ユニーク ユーニーク ユニーク
duy nhất; vô song.
nhân tố
ユニークID ユニークID
mã định danh người dùng
マヌカ・ハニー マヌカハニー
manuka honey
コンバージョン・ファクター コンバージョン・ファクター
hệ số chuyển đổi (conversion factor – cf)
リカバリー・ファクター リカバリー・ファクター
hệ số thu hồi
ユニークビジター ユニーク・ビジター
unique visitor