コンバーター
コンバータ
☆ Danh từ
Máy đổi điện; máy chuyển dòng điện.

Từ đồng nghĩa của コンバーター
noun
コンバーター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コンバーター
コンバーター
コンバータ
máy đổi điện
コンバーター
máy chuyển dòng điện
Các từ liên quan tới コンバーター
トルクコンバーター トルク・コンバーター トルクコンバーター
chuyển đổi mô-men xoắn
インバーター/コンバーター インバーター/コンバーター
chuyển đổi tần số / biến tần.
コンバーターレンズ コンバーター・レンズ
converter lens
システムコンバーター システム・コンバーター
system converter
車用コンバーター くるまようコンバーター
bộ chuyển đổi xe ô tô
車用インバーター/コンバーター くるまようインバーター/コンバーター
chuyển đổi/ biến tần xe hơi.
車用DC/DCコンバーター くるまようDC/DCコンバーター
chuyển đổi dc/dc cho xe hơi.
24V対応DC/DCコンバーター 24VたいおうDC/DCコンバーター
chuyển đổi DC/DC tương thích 24V