Kết quả tra cứu コンパイル
Các từ liên quan tới コンパイル
コンパイル
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Biên dịch

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của コンパイル
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コンパイルする |
Quá khứ (た) | コンパイルした |
Phủ định (未然) | コンパイルしない |
Lịch sự (丁寧) | コンパイルします |
te (て) | コンパイルして |
Khả năng (可能) | コンパイルできる |
Thụ động (受身) | コンパイルされる |
Sai khiến (使役) | コンパイルさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コンパイルすられる |
Điều kiện (条件) | コンパイルすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コンパイルしろ |
Ý chí (意向) | コンパイルしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コンパイルするな |