Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンパイル単位
コンパイルたんい
đơn vị biên dịch
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
コンパイル時 コンパイルじ
thời gian biên dịch
再コンパイル さいコンパイル
biên tập lại
逆コンパイル ぎゃくコンパイル
trình biên dịch ngược
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
コンパイル
biên dịch
モジュラコンパイル モジュラ・コンパイル
sự biên dịch theo khối
コンパイルエラー コンパイル・エラー
lỗi trình biên dịch
Đăng nhập để xem giải thích