Các từ liên quan tới コンビニエンス・ストーリー
sự tiện lợi; tiện lợi.
コンビニエンスストア コンビニエンス・ストア
cửa hàng tiện dụng
コンビニエンスフーズ コンビニエンス・フーズ
convenience foods
コンビニエンスフード コンビニエンス・フード
convenience food
ストーリー ストーリ
câu chuyện; chuyện kể
インサイドストーリー インサイド・ストーリー
cốt truyện.
クライムストーリー クライム・ストーリー
câu chuyện tội ác.
ラブストーリー ラブ・ストーリー
phim tình cảm