コンビネーション
コンビネイション
☆ Danh từ
Sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng làm.

Từ đồng nghĩa của コンビネーション
noun
コンビネーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンビネーション
キーストーンコンビネーション キーストーン・コンビネーション
keystone combination
コンビネーションジャンプ コンビネーション・ジャンプ
combination jump
カラーコンビネーション カラー・コンビネーション
phối màu; phối hợp màu
コンビネーションプレー コンビネーション・プレー
(Thể thao) Sự phối hợp chiến thuật giữa các cầu thủ để tấn công hoặc phòng thủ một cách hiệu quả
コンビネーションサラダ コンビネーション・サラダ
rau trộn kết hợp; rau trộn tổng hợp
コンビネーションブロー コンビネーション・ブロー
Thuật ngữ trong quyền anh, chỉ chuỗi đòn đánh liên tiếp được tung ra một cách nhanh chóng và chiến lược để tấn công đối thủ