コンプライアンス
コンプライアンス
☆ Danh từ
Sự tuân thủ

Từ đồng nghĩa của コンプライアンス
noun
コンプライアンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンプライアンス
肺コンプライアンス はいコンプライアンス
độ giãn nở của phổi (sức đàn)
PCI-DSSコンプライアンス PCI-DSSコンプライアンス
tuân thủ tiêu chuẩn thẻ thanh toán (pci compliance)
膀胱コンプライアンス ぼうこうコンプライアンス
kiểm soát bàng quang
患者コンプライアンス かんじゃコンプライアンス
sự hài lòng của bệnh nhân
コンプライアンス(物理学) コンプライアンス(ぶつりがく)
độ biến dạng (vật lý học)