肺コンプライアンス
はいコンプライアンス
Độ giãn nở của phổi (sức đàn)
肺コンプライアンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺コンプライアンス
コンプライアンス コンプライアンス
sự tuân thủ
PCI-DSSコンプライアンス PCI-DSSコンプライアンス
tuân thủ tiêu chuẩn thẻ thanh toán (pci compliance)
膀胱コンプライアンス ぼうこうコンプライアンス
kiểm soát bàng quang
患者コンプライアンス かんじゃコンプライアンス
sự hài lòng của bệnh nhân
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
コンプライアンス(物理学) コンプライアンス(ぶつりがく)
độ biến dạng (vật lý học)
肺 はい
phổi
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang