Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンベア コンベヤ コンベヤー コンベアー
băng chuyền
ころコンベア ころコンベヤ
roller conveyor, roller way, roller path
ベルトコンベア ベルトコンベアー ベルトコンベヤー ベルトコンベヤ ベルト・コンベア ベルト・コンベアー ベルト・コンベヤー ベルト・コンベヤ
băng tải 、băng chuyền