Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンベア コンベヤ コンベヤー コンベアー
băng chuyền
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
ころ柿 ころがき
hồng phơi khô
犬ころ いぬころ
chó con
餡ころ あんころ
mochi bọc mứt đậu ngọt
一ころ いちころ
hạ gục, đánh gục
石ころ いしころ
ném đá vào; đu đưa; đá cuội
銭ころ ちゃんころ
đồng tiền