コンロ台
コンロだい「THAI」
☆ Danh từ
Bàn bếp ga
コンロ台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コンロ台
コンロ コンロ
bếp gas
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
コンロ/グリル コンロ/グリル
Bếp lò/ lò nướng
丸型コンロ まるがたコンロ
bếp tròn
卓上コンロ たくじょうコンロ
bếp gas mini
電気コンロ でんきこんろ でんきコンロ でんきこんろ でんきコンロ でんきこんろ でんきコンロ でんきこんろ でんきコンロ
bếp điện.
焜炉 こんろ コンロ
bếp ga; bếp nấu xách tay.
ガス充填式コンロ ガスじゅうてんしきコンロ
bếp gas dã ngoại